Hệ thống đang xử lý. Vui lòng đợi trong giây lát!

- Trang Chủ » Sản Phẩm » Loa Liền Công Suất
Loa liền công suất Yamaha DBR10
DBR10 là mẫu nhỏ gọn nhất trong các dòng loa cùng loại. Sở hữu khả năng truyền tải độ lớn cực đại đến 129dB SPL, DBR10 sẽ là giải pháp tiện lợi trong nhiều môi trường với nhiều mục đích đa dạng.
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
Áp dụng chính sách đổi hàng trong 7 ngày
Bảo hành chính hãng sản phẩm lên tới 24 tháng
Ưu đãi dành riêng cho các khách hàng mới
Bộ khuếch đại Class-D công suất 1000W hiệu suất cao
Bộ khuếch đại Class-D nhẹ nhưng mạnh mẽ của DBR có thể đạt công suất lên đến 1000W*, mang lại mức SPL tối đa 132dB với độ rõ nét ấn tượng và đặc tính âm thanh đầy động lực.
*DBR10 sở hữu mức đầu ra 700W
Thiết kế transducer tùy chỉnh
Các loa siêu trầm sở hữu công suất output lớn mang lại âm trầm mạnh mẽ, rõ nét với độ méo tiếng tối thiểu đồng thời củ loa compression 1,4 "* được thiết kế tỉ mỉ để truyền tải các tần số trung và cao chính xác.
*DBR10 có củ loa compresion 1"
Thùng Loa Di Động, Chắc Chắn
Thùng loa DBR với chất liệu nhựa, nhỏ gọn, nhẹ và bền, tính linh động cao nhất trong tất cả các loa của Yamaha. Lưới thép thiết kể tỉ mỉ nhằm tăng thêm độ bền của thùng loa và bảo vệ các thành phần bên trong đồng thời tay cầm được thiết kế tiện dụng mới giúp vận chuyển và thiết lập hệ thống dễ dàng.
Mixer 2 kênh thông minh
Loa DBR Series có hai kênh input. CH1 có một jack cắm kết hợp tương thích cả XLR và TRS Phone, cho phép tín hiệu đầu vào ở hai đường Mic hoặc Line. CH2 cung cấp hai cổng input tùy chọn; jack cắm kết hợp tương thích XLR hoặc TRS Phone, và jack cắm RCA cho đầu vào từ đầu đĩa CD hoặc các nguồn cấp dòng âm thanh stereo khác. Mixer onboard cho phép bạn chọn CH1 + 2 MIX để trộn tín hiệu của CH1 và CH2, hoặc CH1 THRU để chỉ chuyển tín hiệu từ CH1.
Thiết Kế Enclosure Thông Minh cho Chức Năng Monitor
Loa DBR Series có gócnghiêng 50 ° được tối ưu hóa cho ứng dụng monitor. Ngoài ra, hình dạng đối xứng của DBR12 và DBR15 cho phép dễ dàng cấu hình hệ thống monitor với chế độ mirror khi muốn thiết lập trường âm thanh đối xứng hoặc âm thanh stereo.
Điểm Treo cho Ứng Dụng Lắp Đặt
Loa DBR được trang bị các thanh treo M8, cho phép các ứng dụng được lắp ráp với phụ kiện giá treo hoặc bu-lông tiêu chuẩn.
*Giá treo và bu -lông sẽ không có sẵn
|
DBR15 |
DBR12 |
DBR10 |
|
---|---|---|---|---|
Speaker type | 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | 2-way, Bi-amp powered speaker, Bass-reflex type | |
Frequency range (-10dB) | 50Hz – 20kHz | 52Hz – 20kHz | 55Hz – 20kHz | |
Nominal coverage | H | 90° | 90° | 90° |
V | 60° | 60° | 60° | |
Components | LF | Diameter:15" cone, Voice Coil:2.5", Magnet:Ferrite | Diameter:12" cone, Voice Coil:2", Magnet:Ferrite | Diameter:10" cone, Voice Coil:2", Magnet:Ferrite |
HF | Diaphragm:1.4", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite | Diaphragm:1.4", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite | Diaphragm:1", Type: 1" throat compression driver, Magnet:Ferrite | |
Crossover | 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | 2.1kHz: FIR-X tuning™ (linear phase FIR filter) | |
Output power | Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) | Dynamic:1000 W (LF: 800 W, HF: 200 W) / Continuous: 465 W (LF: 400 W, HF: 65 W) | Dynamic:700 W (LF: 500 W, HF: 200 W) / Continuous: 325 W (LF: 260 W, HF: 65 W) | |
Maximum output level (1m; on axis) | 132dB SPL | 131dB SPL | 129dB SPL | |
I/O connectors | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) | INPUT1: Combo x1, INPUT2: Combo x 1 + RCA pin x 2 (Unbalanced), OUTPUT: XLR3-32 x 1 (CH1 Parallel Through or CH1+CH2 Mix) | |
Processors | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | D-CONTOUR: FOH/MAIN, MONITOR, OFF | |
Heat dissipation | Fan cooling, 4 speeds | Fan cooling, 4 speeds | Fan cooling, 4 speeds | |
Power requirements | 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz | 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz | 100 V, 100-120V, 220-240 V, 110/127/220V (Brazil), 50/60Hz | |
Power consumption | 74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) | 74W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) | 60W(1/8 Power Consumption), 18W(Idle) | |
Cabinet material | Plastic | Plastic | Plastic | |
Finish | Black | Black | Black | |
Handle | Side x 2 | Side x 2 | Top x 1 | |
Flying and mounting hardware | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) | Bottom x 2, Rear x 1 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) | Bottom x 2 (Fit for M8 x 15 mm eyebolts) | |
Pole socket | 35mm (Bottom x 1) | 35mm (Bottom x 1) | 35mm (Bottom x 1) | |
Dimensions | W | 455mm (17.9") | 376mm (14.8") | 308mm (12.1") |
H | 700mm (27.6") | 601mm (23.7") | 493mm (19.4") | |
D | 378mm (14.9") | 348mm (13.7") | 289mm (11.4") | |
Net weight | 19.3 kg (42.6 lbs) | 15.8 kg (34.8 lbs) | 10.5 kg (23.2 lbs) | |
Accessories | BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) | BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) | BBS251, BCS251, BWS251-300, BWS251-400 (Optional Speaker bracket) |
-
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-105R
21.690.000 đMã: YDP-105R
-
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-145R
25.890.000 đMã: YDP-145R
-
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-165
32.390.000 đMã: YDP-165
-
Đàn Piano Điện Yamaha P-143B
14.816.000 đMã: YDP-143B
-
Đàn Organ Yamaha PSR-SX920 (ĐỘC QUYỀN)
41.990.000 đMã: PSR-SX900
-
Đàn Organ Yamaha PSR-SX600
Liên hệMã: PSR-SX600
-
Đàn Organ Yamaha PSR-SX700
Liên hệMã: PSR-SX700

Loa Liền Công Suất Yamaha VKE2015
Mã: VKE2012

Loa Liền Công Suất Yamaha VKE2012
Mã: VKE2012

Loa Liền Công Suất Yamaha VKE2010
Mã: VKE2010

Loa liền công suất Yamaha DHR15
Mã: DHR15

Loa liền công suất Yamaha DHR12M
Mã: DHR12M

Loa liền công suất Yamaha DHR10
Mã: DHR10

Loa liền công suất Yamaha DBR15
Mã: DBR15

Loa liền công suất Yamaha DBR12
Mã: DBR12
Copyright © 2023. Bản quyền thuộc về QÚY THÀNH MUSIC | Thiết kế và phát triển bởi websieutot.com