• QUÝ THÀNH MUSIC
      Quý trọng sự chân thành

    Hotline 0916 520 087

    Address 138 Hào Nam, Q.Đống Đa, Hà Nội

    Address 189/21A đường số 12, P.Bình Hưng Hòa, Q.Bình Tân, TPHCM

    Mixer Analog Yamaha MG10XUF

    Mixer Analog Yamaha MG10XUF

    11.199.000 đ
    Mã: MG10XUF

    Bàn trộn 10 kênh: Tối đa 4 Micro / 10 Đường vào (4 mono + 3 stereo) /41 Stereo Bus / 1 AUX (bao gồm FX)

    • Mixer kỹ thuật số cao cấp 10 kênh
    • Tối đa 4 Mic / 10 line (4 mono + 3 stereo)
    • 1 Stereo Bus
    • 1 AUX (bao gồm FX)
    • Bộ tiền khuếch đại micro “D-PRE” với mạch đảo Darlington
    • 1-knob compressor
    • Hiệu ứng cao cấp: SPX với 24 chương trình
    • Chuẩn âm thanh USB 24-bit / 192kHz 2in / 2out
    • Hoạt động với iPad (phiên bản 2 trở lên) thông qua Bộ kết nối Camera iPad của Apple / Bộ chuyển đổi Camera Lightning to USB
    • Bao gồm bản download phần mềm Cubase AI DAW
    • Cubasis LE cho iPad có trên App Store
    • Thiết bị chuyển mạch switch PAD trên đầu vào mono
    • Nguồn phantom +48V
    • XLR đầu ra cân bằng
    • Khung kim loại
    • Kích thước (Rộng×Cao×Sâu): 275 mm x 110 mm x 390 mm (10,8" x 4,3" x 15,4")
    • Trọng lượng: 3,3kg (7,3 lbs.)

    Tình trạng: Còn hàng

      +

     Hỗ trợ giao hàng toàn quốc

     Áp dụng chính sách đổi hàng trong 7 ngày

     Bảo hành chính hãng sản phẩm lên tới 24 tháng

     Ưu đãi dành riêng cho các khách hàng mới

    Chi tiết Sản Phẩm

    Dẫn đầu phân khúc

    Yamaha luôn nỗ lực để mang đến cho kỹ sư âm thanh với tín hiệu nguyên bản nhất, thay vì can thiệp xử lý hay thêm màu sắc để tạo ra một chất âm "đặc trưng", và MG Series cũng không ngoại lệ. Với triết lý âm thanh trong suốt, dòng bàn trộn này mang đến độ tinh khiết và chất lượng âm thanh vượt trội, bậc nhất trong phân khúc của mình.

    D-PRE (Discrete Class-A Mic Preamps)

    Preamp là nơi mọi thứ khởi đầu. Tất cả những gì mà một kỹ sư âm thanh thực hiện đều phụ thuộc vào chất lượng của preamp. Nó quyết định chất lượng âm thanh cũng như chất lượng bản mix của bạn. Dòng mixer MG được trang bị những preamp class-A D-PRE, sử dụng mạch inverted Darlington bao gồm 2 transistor trong hệ thống để cho ra công suất lớn hơn với trở kháng hơn. Bằng việc truyền đi những âm trầm tự nhiên và du dương, âm cao bay bổng, với độ vỡ tiếng cực thấp, D-PRE preamp có một dải tần cực rộng, cho phép chúng truyền tải những tín hiệu từ bất kỳ nguồn âm thanh nào mà không bị khuếch đại quá đáng bất kỳ chi tiết âm thanh nào. Việc có một nền tảng âm thanh trung thực sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức, thay vì phải dùng EQ hoặc những hiệu ứng xử lý, để “sắp xếp” bản mix của mình.

    Op-amp âm thanh chất lượng cao

    Head amp quyết định chất lượng âm thanh, và mạch tích hợp op-amp là một trong những thành phần quan trọng nhất trong mạch head amp. Các bàn trộn dòng MG Series được trang bị op-amp MG01 chất lượng cao, được Yamaha phát triển cùng với nhà sản xuất bán dẫn. Trong khi nhiều op-amp khác ưu tiên thiết kế điện và hiệu suất, chúng tôi đã hợp tác trực tiếp với nhà sản xuất bán dẫn để tập trung vào chất lượng âm thanh trước tiên. Op-amp MG01 có thiết kế mạch được cải tiến, tối ưu hóa từng linh kiện và đường mạch bên trong. Bên cạnh đó, việc sử dụng tấm silicon chất lượng cao và dây đồng giúp mang lại độ phân giải âm thanh vượt trội.

    Nguồn phantom và PAD Switch

    Với nguồn phantom, bàn trộn dòng MG Series cho phép bạn tận dụng tối đa dải tần rộng và chất lượng âm thanh cao của micro condenser. Các kênh đầu vào được trang bị công tắc PAD, giúp chấp nhận tín hiệu từ MIC đến line level. Công tắc PAD giảm cường độ tín hiệu đầu vào cao, thường gặp khi thu nhạc cụ bằng micro trong quá trình biểu diễn, giúp tránh hiện tượng clipping, bảo vệ chất lượng bản mix.

    Mixer của chúng tôi. Âm thanh của bạn

    Lần cuối cùng bạn nghe một tiếng guitar không dùng EQ hay một giọng hát mộc không qua các hiệu ứng xử lý từ một trong những bài hát yêu thích là khi nào? Chắc chắn là chưa bao giờ. Các mixer của Yamaha không những nổi tiếng về chất âm trung thực mà còn có thể cho ra những bản mix với chất lượng âm thanh chuyên nghiệp. Dòng mixer Yamaha MG, được trang bị những chức năng tương tự như những chức năng có trên những mixer cao cấp của Yamaha, cung cấp cho bạn những công cụ bạn cần để sản xuất ra những âm thanh chất lượng cao.

    1-knob Compressors

    Hiệu ứng compression đóng một vai trò thiết yếu trong bất kỳ bản thu âm hay các buổi trình diễn âm nhạc bằng việc biến đổi độ dynamic của một tín hiệu âm thanh khi bạn cần những guitar “live” hơn, bass lực hơn, snare chặt hơn, hay một giọng hát rõ ràng hơn. Tuy nhiên, nó có thể mất hàng giờ để chỉnh và làm cho nó hiệu quả. 1-knob compressor, một sự cách tân từ Yamaha và hiện nay đã trở thành tiêu chuẩn trong ngành âm thanh, cho phép bạn ngay lập tức sử dụng hiệu ứng compression chỉ với một nút xoay trên mixer.

    EQ và High-pass filters

    Không có gì hiệu quả hơn EQ khi bạn muốn quản lý chất âm của mình. Dòng mixer Yamaha MG thừa hưởng những lợi ích trong thiết kế của những thiết bị âm thanh chuyên nghiệp, được trang bị một bộ EQ 3-band trên tất cả các channel mono để điều khiển chính xác âm thanh của bạn. High-pass filter cho phép bạn loại bỏ những tiếng ồn âm tần thấp không mong muốn để có được một bản mix du dương và trong trẻo hơn.

    AUX / Effect Sends / Group

    Bàn trộn MG Series được trang bị lên tới AUX sends để mở rộng hệ thống tăng cường âm thanh hoặc thiết lập ghi âm, cho phép bạn bổ sung hiệu ứng, xuất tín hiệu ra thiết bị ghi âm ngoài hoặc cấp cho hệ thống giám sát (ngoại trừ MG06 / 06X). Cũng có các nút điều khiển master send. Các mẫu MG06 / 06X, MG10 / 10X / 10XU / 10XUF và MG12XUK có stereo bus đơn. Các mẫu khác được bổ sung một hoặc hai stereo group bus và các đầu output, có thể được sử dụng để gộp kênh một cách tiện lợi. Công tắc gán cho các stereo bus và group bus được bố trí cạnh mỗi fader kênh.

    Nhiều loại cổng kết nối input / output

    Tất cả các mẫu đều có cổng kết nối XLR cân bằng chất lượng cao của Neutrik™ trên micro mono/line và kênh stereo được trang bị XLR. Mỗi đầu vào mono đều được trang bị giắc cắm kết hợp và chấp nhận tín hiệu của cả MIC và LINE. Hai trong số các đầu vào stereo được trang bị XLR và hai cổng kết nối phone với các tín hiệu mức MIC chấp nhận XLR trong khi hai cổng kết nối phone chấp nhận tín hiệu mức LINE và có thể được sử dụng cả mono và stereo. (ngoại trừ MG10 / 10X / 10XU / 10XUF / 12XUK) Chức năng của hai kênh stereo khác sẽ khác nhau tùy theo mẫu: Với MG20 / 20XU, XLR chấp nhận tín hiệu mức MIC và hai cổng kết nối RCA chấp nhận chấp nhận tín hiệu mức LINE và có thể được sử dụng với cả mono và stereo. Với MG12 / 12X / 12XU and MG16 / 16X / 16XU, hai cổng kết nối phone chấp nhận tín hiệu mức LINE dạng stereo. Ngoài ra, mỗi kênh stereo có 2TR in (cổng kết nối RCA) và có thể được sử dụng dưới dạng ngõ vào độc lập từ các nguồn âm thanh ngoài như đĩa CD. MG10 / 10X / 10XU / 10XUF và MG12XUK được trang bị thêm một kênh stereo với một cặp giắc cắm phone chấp nhận các mức LINE. Với các mẫu XU, bất kỳ nguồn vào nào được gửi qua USB đều có thể được gán vào một trong các kênh stereo. Ngoài các ngõ ra stereo chính (XLR L/R, TRS phone L/R), bàn trộn âm MG Series còn được trang bị một bộ cổng kết nối ngõ ra toàn diện, gồm các cổng kết nối GROUP OUT (TRS phone), AUX/FX OUT (TRS phone), MONITOR OUT (TRS phone L/R), và HEADPHONE OUT (stereo phone), cho phép chọn đầu ra chính để phù hợp với những ứng dụng cụ thể như kiểm âm hay làm hiệu ứng.

    Đồng hồ đo mức LED

    Đồng hồ LED hiển thị mức tín hiệu dễ đọc, giúp giám sát chính xác mức đầu ra.

    Các hiệu ứng kỹ thuật số SPX tích hợp

    Dù trong các ứng dụng âm nhạc hay phi âm nhạc, bộ xử lý hiệu ứng giúp mang đến sự chuyên nghiệp và tinh tế cho bản mix. Các mẫu MG X / XU được trang bị bộ xử lý hiệu ứng số đa năng SPX danh tiếng của Yamaha, cung cấp 24 hiệu ứng số có thể chỉnh sửa, hoàn hảo để nâng cao chất lượng âm thanh – từ tạo chiều sâu cho bài phát biểu đến tăng màu sắc và không gian cho màn trình diễn trực tiếp. Đặc biệt, các hiệu ứng reverb và delay chất lượng cao giúp mở rộng không gian âm thanh với độ chân thực và tự nhiên vượt trội. Ngoài ra, người dùng có thể kết nối bàn đạp FC5 tùy chọn để bật/tắt hiệu ứng theo ý muốn. (MG10X / 10XU / 10XUF / 12X / 12XU / 12XUK / 16X / 16XU / 20XU)

    * MG06X có sáu hiệu ứng SPX (REVERB HALL / ROOM / PLATE, DELAY SHORT / LONG / VO.ECHO), nhưng không thể chỉnh sửa.

    Bền bỉ theo thời gian

    Dù trong biểu diễn, thu âm hay lắp đặt cố định, bàn trộn của bạn có thể phải đối mặt với nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Độ ẩm cao, nguồn điện không ổn định và những tác động khi di chuyển liên tục có thể gây hư hỏng nghiêm trọng, dẫn đến sửa chữa tốn kém và giảm tuổi thọ thiết bị. Dòng MG Series được thiết kế lại với độ bền cao, tích hợp những tính năng thực tiễn giúp nâng cao tính linh hoạt, đồng thời đảm bảo hiệu suất tối ưu trong nhiều năm.

    Bộ khung kim loại

    Dòng mixer Yamaha MG được trang bị một bộ khung kim loại vững chắc và cực kỳ bền bỉ. Với thiết kế khéo léo cho việc làm mát đối lưu tối ưu, những sơ đồ bên trong tách biệt với nguồn điện cung cấp từ mạch analog để giảm ồn tối đa và tăng tuổi thọ cho những linh kiện bên trong. Để đảm bảo cho hoạt động của mixer, những nút điều khiển trên bề mặt mixer chuyển những tác động hay áp lực lên các nút bấm đến bộ khung của mixer và không tác động đến bảng mạch hay những linh kiện bên trong.

    Bộ nguồn đa năng thông dụng

    Nhờ bộ nguồn đa năng tích hợp với hiệu suất cao, bàn trộn MG Series có thể hoạt động ổn định ở bất kỳ khu vực nào trên thế giới, ngay cả trong những môi trường có biến động điện áp có thể gây hư hại thiết bị. Bộ nguồn nội bộ cũng giúp đơn giản hóa việc lắp đặt rack, loại bỏ nhu cầu sử dụng adapter cồng kềnh hoặc các kết nối bổ sung. (Áp dụng cho MG12 / 16 / 20 / 12X / 16X / 12XU / 16XU / 20XU).

    Bộ giá gắn rack đi kèm

    Dễ dàng thích ứng với nhiều ứng dụng lắp đặt cố định và di động, các mẫu 16 và 20 kênh của dòng MG Series được trang bị giá gắn rack (rack ears), cho phép lựa chọn giữa lắp rack hoặc đặt bàn. Với thiết kế bền bỉ và gọn gàng, việc bố trí bàn trộn trở nên dễ dàng, đảm bảo độ an toàn và ổn định, đồng thời giảm thiểu thời gian và công sức cài đặt. (MG16 / 20 / 16X / 16XU / 20XU)

    - Bộ giá gắn rack tùy chọn "RK-MG12" dành cho MG12 / 12X / MG12XU.

    - Bộ chuyển đổi gắn chân micro "BMS10-A" tùy chọn dành cho MG06 / 06X / 10 / 10X / 10XU.

    Cổng kết nối XLR

    Những output stereo chính được trang bị những cổng kết nối XLR để tránh bị ngắt tín hiệu bất ngờ. Những cổng kết nối chuyên nghiệp này đảm bảo cung cấp việc truyền tín hiệu ổn định, thậm chí trong những môi trường khắc khe nhất.

    Sáng tạo, ghi âm… tận hưởng.

    Các mẫu MG XU được trang bị kết nối số tương tự như trên các bàn trộn chuyên nghiệp của Yamaha, giúp đơn giản hóa quy trình ghi âm. Tận dụng công nghệ số tiên tiến, cho phép bạn kết nối, chơi, ghi âm và lắng nghe tác phẩm của mình dễ dàng hơn bao giờ hết.

    24-bit /192kHz 2-in/2-out USB Audio Interface

    Các mẫu MG XU được trang bị kết nối digital linh hoạt, cho phép phát lại nội dung digital với độ phân giải cao một cách nhanh chóng và dễ dàng. Chỉ cần kết nối với PC qua USB hoặc với iPhone / iPad (từ thế hệ 2 trở lên) bằng Apple Camera Connection Kit / Lightning to USB Camera Adapter.

    Giao thức USB sử dụng truyền dữ liệu không đồng bộ, trong đó dữ liệu âm thanh được truyền dựa trên tín hiệu audio clock chính xác cao từ MG, đảm bảo chất lượng ghi âm và phát lại tối ưu.

    (Áp dụng cho MG10XU / 10XUF / 12XU / 12XUK / 16XU / 20XU).

    MG Rec & Play

    MG Rec & Play

    Ứng dụng phần mềm MG Rec & Play cho phép ghi âm chất lượng cao, cũng như phát lại nhanh chóng và dễ dàng các bài hát và hiệu ứng âm thanh, bằng cách kết nối iPhone/iPad với bất kỳ mẫu sản phẩm XU nào thuộc Dòng MG. Ứng dụng trực quan này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như ghi lại các buổi sáng tác, diễn tập ban nhạc và biểu diễn trực tiếp, hoặc tạo nhạc nền hoặc hiệu ứng âm thanh cho buổi hòa nhạc trực tiếp, hoặc các sự kiện giải trí và bữa tiệc. (MG10XU / 10XUF / 12XU / 12XUK / 16XU / 20XU)

    *Yêu cầu Bộ kết nối Camera iPad của Apple / Bộ chuyển đổi Camera Lightning sang USB.

    Cubase AI

    Các mẫu MG XU đi kèm với phần mềm có thể tải xuống AI Cubase của Steinberg. Là một trong những bộ DAW tiên tiến, toàn diện nhất hiện nay, Cubase của Steinberg đã dẫn đầu, cung cấp cho người dùng một nền tảng mạnh mẽ và linh hoạt để sản xuất âm nhạc. Cubase AI có cùng các công nghệ và giao tiếp cốt lõi của Cubase đã giành được sự tán thưởng trên toàn thế giới. (MG10XU / 10XUF / 12XU / 12XUK / 16XU / 20XU)

    Cubasis LE

    “Cubasis LE” có trên App Store. Bạn chỉ cần kết nối iPad với các mẫu MG XU để bắt đầu hoạt động. Cubasis LE là phiên bản thu gọn hoàn chỉnh của Steinberg, cùng chuỗi cảm ứng đa điểm dành cho iPad, mang đến giao diện tương tự như người anh em Cubasis của nó. Được thiết kế đặc biệt để hoạt động nhanh chóng và dễ dàng, Cubasis LE giúp thực hiện dễ dàng việc ghi âm, chỉnh sửa và trộn nhạc. Cubasis LE mang đến các công cụ sản xuất trực quan cảm ứng, mở ra một thế giới mới về khả năng sáng tạo cho bạn. (MG10XU / 10XUF / 12XU / 12XUK / 16XU / 20XU)

    *Yêu cầu Bộ kết nối Camera iPad của Apple / Bộ chuyển đổi Camera Lightning sang USB.

    MG20XU

    MG16XU

    MG16X

    MG12XU

    MG12X

    MG10XU

    MG10X

    MG06X
    Mixing capability On-board processors SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 24 programs, PARAMETER control:1, FOOT SW:1 (FX RTN CH on/off) SPX algorithm: 6 programs
    I/O Phantom power +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V +48 V
    Digital I/O USB Audio Class 2.0 compliant Sampling Frequency: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit USB Audio Class 2.0 compliant, Sampling Frequency: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit - USB Audio Class 2.0 compliant, Sampling Frequency: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit - USB Audio Class 2.0 compliant, Sampling Frequency: Max 192 kHz, Bit Depth: 24-bit - -
    Input Channels Mono[MIC/LINE] 12 8 8 4 4 4 4 2
    Mono/Stereo[MIC/LINE] 4 2 2 2 2 - - -
    Stereo[LINE] - 2 2 2 2 3 3 2
    Output Channels STEREO OUT 2 2 2 2 2 2 2 2
    MONITOR OUT 1 1 1 1 1 1 1 -
    PHONES 1 1 1 1 1 1 1 1
    AUX SEND 4 4 4 2 2 1 1 -
    GROUP OUT 4 4 4 2 2 - - -
    Bus Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 (incl. FX) Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 (incl. FX) Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 (incl. FX) Stereo: 1, GROUP: 2, AUX: 2 (incl. FX) Stereo: 1, GROUP: 2, AUX: 2 (incl. FX) Stereo: 1, AUX[FX]: 1 Stereo: 1, AUX[FX]: 1 Stereo: 1
    Input Channel Function PAD 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono)
    HPF 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono)
    COMP 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB, Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB, Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec -
    EQ HIGH Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving (Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving
    EQ MID Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5kHz peaking -
    EQ LOW Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving (Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving
    PEAK LED LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping
    Level Meter 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] 2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] 2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +6, +3, 0, -3, -10, -20 dB]
    Total harmonic distortion 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.02 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.02 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.01 % @ +8dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +18dBu (1kHz), GAIN knob: Min
    Frequency response +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.0 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.0 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-0.5 dB (20 Hz to 20 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min
    Hum & noise level Equivalent input noise -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max)
    Residual output noise -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min)
    Crosstalk -78 dB -78 dB -78 dB -78 dB -78 dB -83 dB -83 dB -88 dB
    Power requirements AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Cable length = 3.6 m) or equivalent recommended by Yamaha PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Cable length = 3.6 m) or equivalent recommended by Yamaha PA-130 (DC12 V/1.0 A, Cable length = 1.8 m), 120 V, 60 Hz, MU18 (DC12 V/1.5 A, Cable length = 1.5 m), 100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz or equivalent recommended by Yamaha
    Power consumption 36 W 30 W 30 W 22 W 22 W 22.9 W 22.9 W 12 W
    Dimensions W 444 mm (17.5") 444 mm (17.5") 444 mm (17.5") 308 mm (12.1") 308 mm (12.1") 244 mm (9.6") 244 mm (9.6") 149 mm (5.9")
    H 130 mm (5.1") 130 mm (5.1") 130 mm (5.1") 118 mm (4.6") 118 mm (4.6") 71 mm (2.8") 71 mm (2.8") 62 mm (2.4")
    D 500mm (19.7") 500 mm (19.7") 500 mm (19.7") 422 mm (16.6") 422 mm (16.6") 294 mm (11.6") 294 mm (11.6") 202 mm (7.9")
    Net weight 7.1kg (15.7 lbs.) 6.8 kg (15.0 lbs.) 6.8 kg (15.0 lbs.) 4.2 kg (9.3 lbs.) 4.2 kg (9.3 lbs.) 2.1 kg (4.63 lbs.) 2.1 kg (4.63 lbs.) 0.9 kg (1.98 lbs.)
    Accessories Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Cubase AI Download Information, Rack-mount kit, Optional Accessory: Foot Switch FC5 Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Cubase AI Download Information, Rack-mount kit, Optional Accessory: Foot Switch FC5 Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Rack-mount kit, Optional Accessory: Foot Switch FC5 Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Cubase AI Download Information, Optional Accessory: Rack-mount kit RK-MG12, Foot Switch FC5 Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Optional Accessory: Rack-mount kit RK-MG12, Foot Switch FC5 Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Cubase AI Download Information, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A, Foot Switch FC5 Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A, Foot Switch FC5 Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A
    Others Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C

    MG20

    MG16

    MG12

    MG10

    MG06
    I/O Phantom power +48V +48 V +48 V +48 V +48 V
    Input Channels Mono[MIC/LINE] 12 8 4 4 2
    Mono/Stereo[MIC/LINE] 4 2 2 - -
    Stereo[LINE] - 2 2 3 2
    Output Channels STEREO OUT 2 2 2 2 2
    MONITOR OUT 1 1 1 1 -
    PHONES 1 1 1 1 1
    AUX SEND 4 4 2 1 -
    GROUP OUT 4 4 2 - -
    Bus Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 Stereo: 1, GROUP: 4, AUX: 4 Stereo: 1, GROUP: 2, AUX: 2 Stereo: 1, AUX: 1 Stereo: 1
    Input Channel Function PAD 26 dB(Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono) 26 dB (Mono)
    HPF 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono/Stereo: MIC only) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono) 80 Hz, 12 dB/oct (Mono)
    COMP 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor (Gain/Threshold/Ratio) Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec 1-knob compressor Threshold: +22 dBu to -8 dBu, Ratio: 1:1 to 4:1, Output level: 0 dB to 7 dB, Attack time: approx. 25 msec, Release time: approx. 300 msec -
    EQ HIGH Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving (Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 10 kHz shelving
    EQ MID Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking, Stereo 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: Mono 250 Hz – 5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5 kHz peaking Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 2.5kHz peaking -
    EQ LOW Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving (Mono) Gain: +15 dB/-15 dB, Frequency: 100 Hz shelving
    PEAK LED LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping(Mono) LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping LED turns on when post EQ signal reaches 3 dB below clipping
    Level Meter 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] - 2x12 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, +3, 0, -3, -6, -10, -15, -20, -25, -30 dB] 2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +10, +6, 0, -6, -10, -20 dB] 2 x 7 -segment LED meter [PEAK, +6, +3, 0, -3, -10, -20 dB]
    Total harmonic distortion 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.03 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.005 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.02 % @ +14dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +24dBu (1kHz), GAIN knob: Min 0.01 % @ +8dBu (20 Hz to 20kHz), GAIN knob: Min, 0.003 % @ +18dBu (1kHz), GAIN knob: Min
    Frequency response +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.5 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-1.0 dB (20 Hz to 48 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min +0.5 dB/-0.5 dB (20 Hz to 20 kHz) , refer to the nominal output level @ 1 kHz, GAIN knob: Min
    Hum & noise level Equivalent input noise -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max) -128 dBu (Mono Input Channel, Rs: 150Ω, GAIN knob: Max)
    Residual output noise -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO master fader: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min) -102 dBu (STEREO OUT, STEREO LEVEL knob: Min)
    Crosstalk -78 dB -78 dB -78 dB -83 dB -88 dB
    Power requirements AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz AC 100 – 240 V, 50 / 60 Hz PA-10 (AC 38 VCT, 0.62A, Cable length = 3.6 m) or equivalent recommended by Yamaha PA-130 (DC12 V/1.0 A, Cable length = 1.8 m), 120 V, 60 Hz, MU18 (DC12 V/1.5 A, Cable length = 1.5 m), 100 V-240 V, 50 Hz/60 Hz or equivalent recommended by Yamaha
    Power consumption 36 W 30 W 22 W 22.9 W 12 W
    Dimensions W 444 mm (17.5") 444 mm (17.5") 308 mm (12.1") 244 mm (9.6") 149 mm (5.9")
    H 130 mm (5.1") 130 mm (5.1") 118 mm (4.6") 71 mm (2.8") 62 mm (2.4")
    D 500 mm (19.7") 500 mm (19.7") 422 mm (16.6") 294 mm (11.6") 202 mm (7.9")
    Net weight 6.9kg (15.2 lbs.) 6.6 kg (14.6 lbs.) 4.0 kg (8.8 lbs.) 1.9 kg (4.19 lbs.) 0.9 kg (1.98 lbs.)
    Accessories Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Rack-mount kit Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Rack-mount kit Included Accessory: Owner’s Manual, Technical Specifications, AC power cord, Optional Accessory: Rack-mount kit RK-MG12 Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A Included Accessory: AC Adaptor, Owner’s Manual, Technical Specifications, Optional Accessory: Mic Stand Adaptor BMS-10A
    Others Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C Operating Temperature: 0 to +40˚C

    Đặc điểm đầu vào analog MG20XU/20

    Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
    Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
    MIC/LINE
    1 – 12
    OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mics/Lines
    -80 dBu
    (0.077 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    Combo
    jack *2
    (Balanced)
    +20 dB -36 dBu
    (12. 3 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    +4 dBu
    (1.228 V)
    ON +38 dB -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)
    MIC
    13/14 –
    19/20
    - +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mic
    -80 dBu
    (0.077 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    XLR-3-31 *3
    (Balanced)
    +20 dB -36 dBu
    (12. 3 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    -6 dBu
    (388.2mV)
    LINE
    13/14 –
    15/16
    - +38 dB 10kΩ 600Ω
    Lines
    -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    Phone jack *5
    (Unbalanced)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)
    LINE
    17/18 –
    19/20
    - +38 dB 10kΩ 600Ω
    Lines
    -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    RCA Pin
    (Unbalanced)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)

    Đặc điểm đầu ra analog MG20XU/20

    Output Terminals Actual Source
    Impedance
    For Use With Nominal Output Level Connector
    Nominal Max. before clip
    STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
    (1.228 V)
    +24 dBu
    (12.28 V)
    XLR-3-32 *3
    Phone jack *4
    (Balanced)
    MONITOR OUT [L, R]
    GROUP OUT [1 - 4]
    AUX SEND [1 - 4]
    150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
    (1.228 V)
    +20 dBu
    (7.750 V)
    Phone jack *4
    (Impedance Balanced)
    PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

    Đặc điểm đầu vào analog MG16XU/16X/16

    Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
    Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
    MIC/LINE
    1 – 8
    OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mics/Lines
    -80 dBu
    (0.077 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    Combo
    jack *2
    (Balanced)
    +20 dB -36 dBu
    (12. 3 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    +4 dBu
    (1.228 V)
    ON +38 dB -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)
    MIC
    9/10,
    11/12
    - +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mic
    -80 dBu
    (0.077 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    XLR-3-31 *3
    (Balanced)
    +20 dB -36 dBu
    (12. 3 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    -6 dBu
    (388.2mV)
    LINE
    9/10,
    11/12
    - +38 dB 10kΩ 600Ω
    Lines
    -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    Phone jack *5
    (Unbalanced)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)
    LINE
    13/14 –
    15/16
    - - 10kΩ 600Ω
    Lines
    -30 dBu
    (24.5 mV)
    -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.45 V)
    Phone jack *5
    RCA Pin
    (Unbalanced)

    Đặc điểm đầu ra analog MG16XU/16X/16

    Output Terminals Actual Source
    Impedance
    For Use With Nominal Output Level Connector
    Nominal Max. before clip
    STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
    (1.228 V)
    +24 dBu
    (12.28 V)
    XLR-3-32 *3
    Phone jack *4
    (Balanced)
    MONITOR OUT [L, R]
    GROUP OUT [1 - 4]
    AUX SEND [1 - 4]
    150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
    (1.228 V)
    +20 dBu
    (7.750 V)
    Phone jack *4
    (Impedance Balanced)
    PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

    Đặc điểm đầu vào analog MG12XU/12X/12

    Input Terminals PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
    Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
    MIC/LINE
    1 – 4
    OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mics/Lines
    -80 dBu
    (0.077 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    Combo
    jack *2
    (Balanced)
    +20 dB -36 dBu
    (12. 3 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    +4 dBu
    (1.228 V)
    ON +38 dB -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)
    MIC
    5/6, 7/8
    - +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mic
    -80 dBu
    (0.077 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    XLR-3-31 *3
    (Balanced)
    +20 dB -36 dBu
    (12.3 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    -6 dBu
    (388.2 mV)
    LINE
    5/6, 7/8
    - +38 dB 10kΩ 600Ω
    Lines
    -54 dBu
    (1.55 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    Phone jack *5
    (Unbalanced)
    -6 dB -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V)
    +30 dBu
    (24.51 V)
    LINE
    9/10
    - - 10kΩ 600Ω
    Lines
    -30 dBu
    (24.5 mV)
    -10 dBu
    (245 mV)
    +10 dBu
    (2.45 V)
    Phone jack *5
    RCA Pin
    (Unbalanced)

    Đặc điểm đầu ra analog MG12XU/12X/12

    Output Terminals Actual Source
    Impedance
    For Use With Nominal Output Level Connector
    Nominal Max. before clip
    STEREO OUT [L, R] 75Ω 600Ω Lines +4 dBu
    (1.228 V)
    +24 dBu
    (12.28 V)
    XLR-3-32 *3
    Phone jack *4
    (Balanced)
    MONITOR OUT [L, R]
    GROUP OUT [1, 2]
    AUX SEND [1, 2]
    150Ω 10kΩ Lines +4 dBu
    (1.228 V)
    +20 dBu
    (7.750 V)
    Phone jack *4
    (Impedance Balanced)
    PHONES 110Ω 40Ω Phones 3mW + 3mW 100mW + 100mW Stereo phone jack

    MG12XUK Analog Input Characteristics

    Input Jacks PAD 26 dB GAIN Trim Position Actual Load Impedance For Use With Nominal Input Level Connector
    Sensitivity *1 Nominal Max. before clip
    MIC/LINE
    1 – 6
    OFF +64 dB 3kΩ 50-600Ω
    Mics/Lines
    -72 dBu
    (0.195 mV)
    -60 dBu
    (0.775 mV)
    -40 dBu
    (7.75 mV)
    Combo
    jack *2
    (Balanced)
    +20 dB -28 dBu
    (30.9 mV)
    -16 dBu
    (122.8 mV)
    +4 dBu
    (1.228 V)
    ON +38 dB -46 dBu
    (3.884 mV)
    -34 dBu
    (15.46 mV)
    -14 dBu
    (154.6 mV)
    -6 dB -2 dBu
    (615.6 mV)
    +10 dBu
    (2.451 V