Hệ thống đang xử lý. Vui lòng đợi trong giây lát!

Synthesizer Yamaha MODX M8
Được thiết kế dành riêng cho nghệ sĩ piano chuyên nghiệp, dòng synthesizer 88 phím Yamaha MODX M8 mang đến âm thanh cao cấp, khả năng biểu đạt cảm xúc tinh tế, quy trình làm việc tối ưu và bàn phím Graded Hammer chân thực trong một thiết kế nhỏ gọn, nhẹ nhàng. Với ba bộ xử lý tạo ra âm thanh đa dạng tuyệt vời, cùng DNA kế thừa từ dòng sản phẩm chủ lực MONTAGE M của Yamaha, MODX M giúp bạn nâng tầm biểu cảm ở mọi nơi.
Tình trạng: Còn hàng
Hỗ trợ giao hàng toàn quốc
Áp dụng chính sách đổi hàng trong 7 ngày
Bảo hành chính hãng sản phẩm lên tới 24 tháng
Ưu đãi dành riêng cho các khách hàng mới
Nâng cao sự biểu đạt ở mọi nơi
Được thiết kế dành riêng cho các nhạc sĩ chuyên nghiệp, dòng synthesizer MODX M Series kết hợp khả năng biểu đạt cảm xúc tinh tế, quy trình làm việc tối ưu và âm thanh cao cấp trong một thiết kế gọn nhẹ, lý tưởng cho sân khấu hoặc phòng thu. Với ba bộ xử lý tạo ra âm thanh đa dạng tuyệt vời, cùng DNA kế thừa từ dòng sản phẩm chủ lực MONTAGE M của Yamaha, MODX M giúp bạn nâng tầm biểu cảm ở mọi nơi.
Chức năng
ÂM THANH
Màn trình diễn truyền cảm hứng
Mang chất âm của bạn đến mọi nơi với cây đàn MODX M gọn nhẹ mà sở hữu ba bộ tiếng mạnh mẽ.
ĐIỀU KHIỂN
Unique Expression
Motion Control hợp nhất ba công cụ Synth và cung cấp cho người biểu diễn khả năng biểu đạt tương tác cực lớn.
WORKFLOW
Expanded Creativity
MODX M đem lại quy trình làm việc linh hoạt và tối ưu.
ÂM THANH
Màn trình diễn truyền cảm hứng
BỘ TIẾNG AN-X
Được tích hợp vào hệ thống Motion Control, Bộ tiếng AN-X cho phép bạn tạo ra âm thanh analog độc đáo, giàu biểu cảm.
- Hai bộ filter
- 10 loại filter
- Pulse width modulation
- Oscillator Self Sync
- Ring modulation
- FM, và bộ chỉnh sóng
- Thư mục sóng
- Cài đặt độ trôi điện áp và độ lão hóa để mô phỏng chất tiếng synth cổ điển
AWM2
Trải nghiệm độ chân thực và chi tiết với MODX M Advanced Wave Memory (AWM2). Đem lại tối đa 128 thành phần trên mỗi phần, AWM2 cho phép chồng nhiều lớp tiếng và khả năng biểu đạt mạnh mẽ, mang đến cho bạn một không gian rộng lớn để tạo ra âm thanh, đặc biệt là những âm thanh quen thuộc như piano và nhạc cụ dây.
LÊN TỚI 268 NỐT ĐA ÂM
MODX M cung cấp lên tới 268 nốt đa âm trên ba bộ tiếng:
- 128 nốt cho các phần preset sóng có sẵn và preset sóng người dùng của AWM2
- 128 nốt cho FM-X
- 12 nốt cho AN-X
VÀ CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
- NÂNG CẤP BỘ NHỚ TRONG VÀ THẺ NHỚ: MODX M cung cấp bộ nhớ gấp khoảng 2 lần so với MODX/MODX+ với mức tăng từ 5,68 GB lên 10,7 GB cho bộ nhớ AWM2 và 1,9 GB cho thẻ nhớ ngoài của người dùng.
- VCM ROTARY SPEAKER: Hiệu ứng VCM Rotary Speaker mô phỏng lại chuyển động phong phú và tinh tế của chất âm loa xoay kinh điển.
ĐIỀU KHIỂN
Unique Expression
KHẢ NĂNG ĐIỀU KHIỂN PART & SCENE CHUYÊN DỤNG
Bạn sẽ tìm thấy các nút chọn Part & Scence chuyên dụng để điều khiển 8 Part trên mỗi bộ Performance. Đặc biệt hữu ích cho các buổi biểu diễn trực tiếp, tính năng điều khiển trực quan này giúp cải thiện khả năng chơi và tăng thêm chiều sâu cho mỗi bộ Performance.
ĐIỀU KHIỂN VỚI ĐỘ TINH CHỈNH CAO
Các núm điều khiển M Knobs, Super Knob, Pitch Bend, Mod Wheel và Sound Engine trên MODX M giờ đây đều có độ phân giải cao. Nhờ độ phân giải tinh vi này, MODX M mang lại trải nghiệm vận hành mượt mà hơn so với các thế hệ trước.
BỘ ĐIỀU KHIỂN MOTION CONTROL SYNTHESIS
Trải nghiệm khả năng thiết kế âm thanh ở một đẳng cấp mới với công cụ đột phá này. Bạn sẽ tương tác với âm thanh theo những cách chưa từng có bằng các công cụ mạnh mẽ như:
- Motion Sequences – tự động hóa các thông số synth và hiệu ứng, tất cả đều đồng bộ hoàn hảo với tempo
- Super Knob – điều khiển hàng chục hiệu ứng Modulation chỉ bằng một cử chỉ
- Envelope Follower – định hình âm thanh của bạn bằng input từ A/D hoặc một Part khác
- Và còn nhiều hơn thế nữa!
VÀ CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
- 8 Thanh trượt, 4 Núm vặn
- 4 đầu vào cho pedal
- 6 núm điều khiển trực quan
WORKFLOW
Expanded Creativity
EXPANDED SOFTSYNTH PLUGIN (ESP)
Miễn phí cho tất cả người dùng MODX M đã đăng ký, Expanded Softsynth Plugin (ESP) giúp bạn đem cây đàn MODX M vào trong Digital Audio Workstation (DAW) yêu thích của bạn. ESP cho phép bạn tạo, chỉnh sửa và phối nhạc ở bất cứ đâu - mà không cần phần cứng - mang đến mức độ tích hợp sân khấu và phòng thu chưa từng có.
*ESP cho MODX M sẽ ra mắt từ tháng 1 năm 2026.
ĐIỀU HƯỚNG NHANH HƠN, TRỰC QUAN HƠN
Hệ thống điều hướng được nâng cấp cho phép chỉnh sửa và vận hành âm thanh nhanh chóng, trực quan. Bạn sẽ tìm thấy các tính năng như màn hình màu có cảm ứng, 6 núm xoay hiển thị và input Stereo A/D với 2 hiệu ứng.
USB MIDI 2.0 VÀ AUDIO INTERFACE ĐA KÊNH
Giúp đơn giản hóa nhu cầu cho phòng thu, MODX M có khả năng hoạt động như một Audio Inter face qua cổng USB MIDI, sở hữu kết nối đa kênh 10 output/4 input ở chất lượng 44,1kHz. Thu âm MIDI, nghe tiếng VST trực tiếp và ghi âm đa track chỉ với một cáp USB duy nhất, giúp giải phóng bạn khỏi sự rườm rà và tập trung dành nhiều thời gian hơn cho việc sáng tạo.
MIDI 2.0 cung cấp dữ liệu độ phân giải cao cho lực nhấn phím (note velocity), Super Knob, pitch bend và modulation.
CUBASE AI
Cubase AI cung cấp các công cụ cơ bản để ghi âm, chỉnh sửa và phối nhạc - từ ý tưởng ban đầu cho đến kiệt tác cuối cùng. Đây là bước khởi đầu hoàn hảo vào thế giới Digital Audio Workstation (DAW), cung cấp các công cụ mạnh mẽ mà dễ sử dụng cho mọi thể loại âm nhạc.
VÀ CÁC TÍNH NĂNG KHÁC
NÚT ĐIỀU KHIỂN DAW CHUYÊN DỤNG: Sử dụng MODX M của bạn như một bộ điều khiển cho các DAW như Cubase, Logic, ProTools và Live. Điều khiển mixer, transport, plugin Softsynth và nhiều hơn nữa.
MODX M8 |
MODX M7 |
MODX M6 |
||
---|---|---|---|---|
Kích thước | Rộng | 1.310 mm (51-9/16") | 1.089 mm (42-7/8") | 882 mm (34-3/4") |
Cao | 152 mm (5-15/16") | 117 mm (4-5/8") | 117 mm (4-5/8") | |
Dày | 391 mm (15-3/8") | 347 mm (13-11/16") | 347 mm (13-11/16") | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 13,6 kg (29 lb, 15 oz) | 7,6 kg (16 lb, 12 oz) | 6,6 kg (14 lb, 9 oz) |
Bàn phím | Số phím | 88 | 76 | 61 |
Loại | Keyboard GHS | Bàn phím Semi-weighted FSB | Bàn phím Semi-weighted FSB | |
Initial Touch | Có | Có | Có | |
Aftertouch | Không | Không | Không | |
Bộ tạo âm | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise | Motion Control Synthesis Engine AMW2: 128 Elements (max.), FM-X: 8 Operators, 88 Algorithms, AN-X: 3 Oscillators, 1 Noise | |
Đa âm tối đa | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 12 (max.) | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 12 (max.) | AWM2: 128 (max.; stereo/mono waveforms), FM-X: 128 (max.), AN-X: 12 (max.) | |
Công suất đa âm sắc | 16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo | 16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo | 16 Phần (bên trong), Phần đầu vào âm thanh (A/D*, USB*) *Phần stereo | |
Sóng âm | Preset: 10,7 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 1,9 GB | Preset: 10,7 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 1,9 GB | Preset: 10,7 GB (khi chuyển đổi sang định dạng tuyến tính 16 bit), User: 1,9 GB | |
Biểu diển | 3427 | 3427 | 3427 | |
Bộ lọc | 18 loại | 18 loại | 18 loại | |
Biến tấu | Reverb x 13 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) | Reverb x 13 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) | Reverb x 13 types, Variation x 88 types, Insertion A x 88 types*2, Insertion B x 89 types*3, Master Effect x 26 type, *2 A/D part insertion x 83 types *3 Part 2~16: 88 type, A/D part insertion x 83 types (Preset settings for parameters of each effect type are provided as templates) Master EQ (5 bands), 1st part EQ (3 bands), 2nd part EQ (2 bands) | |
Công suất nốt | 1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) | 1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) | 1 Bài hát/Mẫu: Khoảng 130.000 nốt nhạc, Cửa hàng: Khoảng 520.000 nốt nhạc (Mẫu); khoảng 520.000 nốt nhạc (Bài hát) | |
Độ phân giải nốt | 480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) | 480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) | 480 ppq (phần cho mỗi nốt đen) | |
Nhịp điệu (BPM) | 5 – 300 | 5 – 300 | 5 – 300 | |
Định dạng phối nhạc | Định dạng gốc MONTAGE M/MODX M, định dạng SMF 0, 1 | Định dạng gốc MONTAGE M/MODX M, định dạng SMF 0, 1 | Định dạng gốc MONTAGE M/MODX M, định dạng SMF 0, 1 | |
Arpeggio | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types | Parts: 8 Parts simultaneous (max.), Preset: 10,922 types or more, User: 256 types | |
Kiểu | 128 mẫu | 128 mẫu | 128 mẫu | |
Pattern tracks | 16 bản track theo trình tự | 16 bản track theo trình tự | 16 bản track theo trình tự | |
Pattern Recording type | Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực | Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực | Thay thế theo thời gian thực, thu âm chồng theo thời gian thực | |
Bài hát | 128 bài hát | 128 bài hát | 128 bài hát | |
Track bài hát | 16 Sequence track, Tempo track, Scene track | 16 Sequence track, Tempo track, Scene track | 16 Sequence track, Tempo track, Scene track | |
Loại thu âm bài hát | Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực | Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực | Thay thế theo thời gian thực, Thu âm chồng theo thời gian thực, Punch in/out theo thời gian thực | |
USB audio interface | [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz] Input: 4 kênh (2 kênh stereo), Output: 10 kênh (5 kênh stereo) [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz / 48 kHz / 96 kHz] Input: 2 kênh (1 kênh stereo), Output: 2 kênh (1 kênh stereo) | [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz] Input: 4 kênh (2 kênh stereo), Output: 10 kênh (5 kênh stereo) [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz / 48 kHz / 96 kHz] Input: 2 kênh (1 kênh stereo), Output: 2 kênh (1 kênh stereo) | [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz] Input: 4 kênh (2 kênh stereo), Output: 10 kênh (5 kênh stereo) [Tần số lấy mẫu = 44,1 kHz / 48 kHz / 96 kHz] Input: 2 kênh (1 kênh stereo), Output: 2 kênh (1 kênh stereo) | |
Bộ điều khiển | Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Slider x 8, Knob x 4, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable swich x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch | Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Slider x 8, Knob x 4, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable swich x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch | Master Volume, A/D Input Gain knob, Pitch Bend wheel, Modulation wheel, Control Slider x 8, Knob x 4, Super knob, Display knob x 6, Portament knob, Data Dial, Assignable swich x 2, MSEQ trigger switch, Portamento switch, Keyboard hold switch | |
Hiển thị | Màn hình cảm ứng VGA LCD màu rộng TFT 7" | Màn hình cảm ứng VGA LCD màu rộng TFT 7" | Màn hình cảm ứng VGA LCD màu rộng TFT 7" | |
Đầu kết nối | USB [TO DEVICE], USB [TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | USB [TO DEVICE], USB [TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | USB [TO DEVICE], USB [TO HOST], MIDI [IN]/[OUT], FOOT CONTROLLER [1]/[2], FOOT SWITCH [SUSTAIN]/[ASSIGNABLE], OUTPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks), [PHONES] (6.3 mm, standard stereo phone jack), A/D INPUT [L/MONO]/[R] (6.3 mm, standard phone jacks) | |
Tiêu thụ điện | 19 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 19 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | 19 W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-300C) | |
Phụ kiện | Nguồn AC adaptor PA-300C, Hướng dẫn nhanh (Quick guide), Thông tin tải về cho Cubase AI, Thông tin tải về Expanded Softsynth Plugin cho MONTAGE M/MODX M, Thông tin tải xuống các hướng dẫn chi tiết, Thẻ lời chào | Nguồn AC adaptor PA-300C, Hướng dẫn nhanh (Quick guide), Thông tin tải về cho Cubase AI, Thông tin tải về Expanded Softsynth Plugin cho MONTAGE M/MODX M, Thông tin tải xuống các hướng dẫn chi tiết, Thẻ lời chào | Nguồn AC adaptor PA-300C, Hướng dẫn nhanh (Quick guide), Thông tin tải về cho Cubase AI, Thông tin tải về Expanded Softsynth Plugin cho MONTAGE M/MODX M, Thông tin tải xuống các hướng dẫn chi tiết, Thẻ lời chào | |
Live Set | Cài đặt trước: 256, Người dùng: 2.048 | Cài đặt trước: 256, Người dùng: 2.048 | Cài đặt trước: 256, Người dùng: 2.048 |
-
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-105R
21.690.000 đMã: YDP-105R
-
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-145R
25.890.000 đMã: YDP-145R
-
Đàn Piano Điện Yamaha YDP-165
32.390.000 đMã: YDP-165
-
Đàn Piano Điện Yamaha P-143B
14.816.000 đMã: YDP-143B
-
Đàn Organ Yamaha PSR-SX920 (ĐỘC QUYỀN)
41.990.000 đMã: PSR-SX900
-
Đàn Organ Yamaha PSR-SX600
Liên hệMã: PSR-SX600
-
Đàn Organ Yamaha PSR-SX700
Liên hệMã: PSR-SX700

Synthesizer Yamaha MODX M7
Mã: MODX M7

Synthesizer Yamaha MODX M6
Mã: MODX M6

ĐÀN ORGAN YAMAHA PSR-E383
Mã: PSR-E383

ĐÀN ORGAN YAMAHA PSR-E283
Mã: PSR-E283

Đàn Organ chuyên nghiệp Yamaha Genos 2
Mã: Genos 2

Đàn Synthesizer Yamaha Montage M8x
Mã: Montage M8x

Đàn Synthesizer Yamaha Montage M7
Mã: Montage M7

Đàn Synthesizer Yamaha Montage M6
Mã: Montage M6

Đàn Organ Casiotone CT-S400
Mã: CT-S400

Đàn Organ Casio CT-X3000
Mã: CT-X3000
Copyright © 2023. Bản quyền thuộc về QÚY THÀNH MUSIC | Thiết kế và phát triển bởi websieutot.com